Cloramin B 25% là hóa chất khử trùng dạng bột được sử dụng rộng rãi trong y tế, công nghiệp và xử lý nước. Với hàm lượng hoạt chất cao 25%, sản phẩm có khả năng diệt khuẩn, virus, nấm mốc hiệu quả, đồng thời an toàn khi sử dụng đúng liều lượng. Bài viết sẽ cung cấp thông tin chi tiết về công dụng, cách sử dụng và các lưu ý quan trọng khi sử dụng Cloramin B, giúp người dùng có thể áp dụng hiệu quả trong công tác vệ sinh khử trùng, xử lý nguồn nước và các ứng dụng khác.
Tổng Quan Về Cloramin B 25%
Thành phần và đặc tính
Cloramin B 25% là hợp chất hóa học có công thức C6H5SO2NClNa.3H2O, thuộc nhóm hợp chất clo hữu cơ. Sản phẩm được sản xuất dưới dạng bột màu trắng, có mùi đặc trưng của clo. Hoạt chất chính trong Cloramin B là sodium N-chlorobenzenesulfonamide với hàm lượng 25%, tạo nên khả năng khử trùng mạnh mẽ thông qua cơ chế giải phóng clo hoạt tính.
Đặc điểm nổi bật của Cloramin B là khả năng tan tốt trong nước, tạo dung dịch trong suốt và duy trì độ pH ổn định. So với các hợp chất clo khác, Cloramin B có ưu điểm là ít bay hơi, ít ăn mòn và duy trì hoạt tính trong thời gian dài.
Công dụng chính
Cloramin B 25% có phổ diệt khuẩn rộng, hiệu quả trong việc tiêu diệt:
- Vi khuẩn gram âm và gram dương
- Virus (bao gồm cả virus có vỏ bọc và không có vỏ bọc)
- Nấm, tảo và các vi sinh vật gây bệnh khác
Sản phẩm được ứng dụng rộng rãi trong:
- Khử trùng nước sinh hoạt và nước uống
- Xử lý nước thải, nước ao hồ
- Vệ sinh khử trùng trong y tế và thú y
- Tẩy rửa, khử trùng trong công nghiệp thực phẩm
- Xử lý môi trường và các bề mặt công cộng

Hướng Dẫn Sử Dụng Chi Tiết
Cách pha và định lượng cụ thể
1. Khử trùng nước sinh hoạt và nước uống:
- Nồng độ chuẩn: 1-2g Cloramin B/1000L nước (1-2ppm)
- Quy trình thực hiện:
- Bước 1: Hòa tan lượng Cloramin B cần dùng với một ít nước ấm (30-35°C)
- Bước 2: Khuấy đều cho đến khi bột tan hoàn toàn
- Bước 3: Đổ dung dịch vào bể chứa/nguồn nước cần xử lý
- Bước 4: Trộn đều và để trong 30-60 phút
- Kiểm tra dư lượng clo: Duy trì mức 0.3-0.5mg/L
- Tần suất xử lý: 1-2 lần/tuần tùy điều kiện nguồn nước
2. Khử trùng bể bơi:
- Nồng độ khởi động: 3-5g/1000L nước
- Nồng độ duy trì: 1-2g/1000L nước
- Quy trình xử lý:
- Kiểm tra pH nước (điều chỉnh về 7.2-7.6)
- Pha Cloramin B theo tỷ lệ
- Phân bố đều trong bể
- Kiểm tra định kỳ hàng ngày
3. Khử trùng bề mặt và dụng cụ:
Bề mặt thông thường:
- Nồng độ 0.5%: Pha 5g/1L nước
- Thời gian tiếp xúc: 10-15 phút
- Phương pháp:
- Lau sạch bề mặt
- Phun hoặc lau dung dịch
- Để khô tự nhiên hoặc lau lại bằng khăn sạch
Bề mặt nhiễm khuẩn nặng:
- Nồng độ 1-2%: Pha 10-20g/1L nước
- Thời gian tiếp xúc: 15-30 phút
- Có thể lặp lại quy trình 2-3 lần với các khu vực ô nhiễm nặng
Ứng dụng trong các lĩnh vực chuyên biệt
1. Trong y tế và bệnh viện:
Khử trùng dụng cụ y tế:
- Nồng độ: 1-2% (10-20g/L)
- Thời gian ngâm: 30-60 phút
- Quy trình:
- Làm sạch dụng cụ
- Ngâm trong dung dịch
- Rửa lại bằng nước sạch
- Làm khô và bảo quản
Khử trùng phòng bệnh:
- Nồng độ: 0.5-1% (5-10g/L)
- Tần suất: 1-2 lần/ngày
- Phương pháp:
- Phun sương
- Lau rửa bề mặt
- Thông khí sau xử lý
2. Trong nuôi trồng thủy sản:
Xử lý nước ao nuôi:
- Nồng độ phòng bệnh: 2-3g/m³ nước
- Nồng độ trị bệnh: 3-5g/m³ nước
- Quy trình:
- Kiểm tra pH nước
- Pha loãng Cloramin B
- Phân bố đều trên mặt ao
- Theo dõi phản ứng của thủy sản
Xử lý dụng cụ nuôi trồng:
- Nồng độ: 0.5-1%
- Thời gian ngâm: 15-20 phút
- Rửa sạch bằng nước sau khi xử lý
3. Trong công nghiệp thực phẩm:
Khử trùng thiết bị:
- Nồng độ: 0.5-1%
- Tần suất: Sau mỗi ca sản xuất
- Quy trình:
- Vệ sinh sơ bộ
- Phun/lau dung dịch
- Để khô tự nhiên
- Rửa lại bằng nước sạch trước khi sử dụng
Xử lý khu vực chế biến:
- Nồng độ: 1%
- Thời gian tiếp xúc: 20-30 phút
- Phương pháp:
- Quét dọn sạch sẽ
- Phun hoặc lau dung dịch
- Để khô tự nhiên
- Thông gió kỹ
Hướng dẫn pha trộn chuyên sâu
1. Công thức pha chuẩn:
- Sử dụng nước sạch ở nhiệt độ thường
- Pha loãng từ từ để tránh vón cục
- Khuấy đều cho đến khi tan hoàn toàn
- Sử dụng trong vòng 24h sau khi pha
2. Bảng tính nhanh liều lượng:
- 0.1%: 1g/1L nước
- 0.5%: 5g/1L nước
- 1.0%: 10g/1L nước
- 2.0%: 20g/1L nước
3. Kiểm tra nồng độ:
- Sử dụng giấy quỳ test clo
- Đo pH định kỳ
- Điều chỉnh nồng độ khi cần thiết
Lưu ý: Khi pha và sử dụng Cloramin B, cần đảm bảo:
- Đeo găng tay và khẩu trang bảo hộ
- Không trộn lẫn với các hóa chất khác
- Xử lý dư lượng đúng cách
- Ghi chép thời gian và nồng độ sử dụng
Ưu Điểm và Lợi Ích
Hiệu quả khử trùng vượt trội
1. Phổ diệt khuẩn rộng và mạnh mẽ:
- Tiêu diệt hiệu quả vi khuẩn gram âm và gram dương
- Khả năng diệt virus cao, bao gồm cả virus có vỏ và không có vỏ
- Loại bỏ nấm mốc, tảo và các vi sinh vật gây bệnh khác
- Hiệu quả với các chủng vi khuẩn kháng thuốc
2. Tác dụng nhanh và bền vững:
- Phát huy tác dụng sau 5-10 phút tiếp xúc
- Duy trì hoạt tính trong thời gian dài (24-48 giờ)
- Tạo lớp bảo vệ kéo dài trên bề mặt
- Khả năng thẩm thấu cao vào các kẽ nhỏ và góc khuất
3. Độ ổn định cao:
- Ít bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ môi trường
- Duy trì hiệu quả trong điều kiện pH rộng (pH 6-8)
- Không bị giảm hoạt tính khi tiếp xúc với ánh sáng
- Thời hạn sử dụng lên đến 24 tháng khi bảo quản đúng cách
Tính kinh tế và tiện dụng
1. Chi phí sử dụng tối ưu:
- Nồng độ sử dụng thấp nhưng hiệu quả cao
- Giảm tần suất xử lý nhờ tác dụng kéo dài
- Tiết kiệm chi phí vận chuyển và bảo quản
- Giảm chi phí nhân công nhờ quy trình đơn giản
2. Đa dạng ứng dụng:
- Phù hợp cho nhiều lĩnh vực khác nhau
- Có thể sử dụng trong cả môi trường khô và ướt
- Thích hợp cho cả quy mô nhỏ và công nghiệp
- Dễ dàng kết hợp với các quy trình vệ sinh hiện có
3. Thuận tiện trong sử dụng:
- Dễ pha chế và điều chỉnh nồng độ
- Không cần thiết bị chuyên dụng để sử dụng
- Có thể áp dụng nhiều phương pháp (phun, lau, ngâm)
- Dễ dàng kiểm soát và đo lường hiệu quả
An toàn cho người sử dụng và môi trường
1. An toàn cho người dùng:
- Ít gây kích ứng so với các hóa chất khử trùng khác
- Không tạo hơi độc khi sử dụng đúng liều lượng
- Ít nguy cơ gây bỏng hóa chất
- Không để lại mùi khó chịu sau khi sử dụng
2. Thân thiện với môi trường:
- Phân hủy sinh học dễ dàng
- Không tích tụ trong môi trường
- Ít tạo sản phẩm phụ độc hại
- Giảm thiểu tác động đến hệ sinh thái thủy sinh
3. Bảo vệ thiết bị và bề mặt:
- Ít gây ăn mòn kim loại so với clo nguyên chất
- Không làm hư hại vật liệu cao su và nhựa
- Không làm phai màu hoặc biến đổi bề mặt
- Kéo dài tuổi thọ thiết bị và dụng cụ
Ưu điểm trong quy trình sản xuất và quản lý
1. Chất lượng ổn định:
- Được sản xuất theo tiêu chuẩn nghiêm ngặt
- Độ tinh khiết cao, ít tạp chất
- Hàm lượng hoạt chất đồng đều
- Dễ dàng kiểm soát chất lượng
2. Thuận lợi trong quản lý:
- Dễ dàng theo dõi hạn sử dụng
- Đơn giản trong việc lưu trữ số liệu
- Tiện lợi trong việc kiểm kê và đặt hàng
- Có thể tích hợp vào hệ thống quản lý chất lượng
3. Hiệu quả về mặt chi phí-lợi ích:
- Giảm chi phí xử lý sự cố nhiễm khuẩn
- Tiết kiệm thời gian và công sức vệ sinh
- Kéo dài chu kỳ bảo trì thiết bị
- Tối ưu hóa quy trình sản xuất và vận hành
Để đạt được hiệu quả tối ưu khi sử dụng Cloramin B, quý khách có thể tham khảo thêm các sản phẩm hóa chất vệ sinh công nghiệp khác tại 2pro.biz hoặc liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được tư vấn chi tiết.
Lê Duyên –
Dạo này dịch bệnh nhiều, nhà mình lúc nào cũng thủ sẵn Cloramin B để khử khuẩn. Loại của Sóng Vàng hạt nhỏ, tan nhanh, mà khử khuẩn hiệu quả lắm.